Có 3 kết quả:
厮熟 sī shú ㄙ ㄕㄨˊ • 廝熟 sī shú ㄙ ㄕㄨˊ • 私塾 sī shú ㄙ ㄕㄨˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
familiar with one another
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
familiar with one another
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
private school (in former times)
Bình luận 0